Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0075 BSD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0074 BSD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0074 BSD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0073 BSD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0072 BSD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0071 BSD |
NPR | BSD |
1 | 0.0075 |
5 | 0.038 |
10 | 0.075 |
20 | 0.15 |
50 | 0.38 |
100 | 0.75 |
250 | 1.87 |
500 | 3.75 |
1000 | 7.5 |
BSD | NPR |
1 | 133.3 |
5 | 666.53 |
10 | 1333.07 |
20 | 2666.14 |
50 | 6665.35 |
100 | 13330.71 |
250 | 33326.79 |
500 | 66653.58 |
1000 | 133307.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc BSD ( Đô la Bahamas ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.