Tỷ giá hối đoái NPR/BSD 0.0073003 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BSD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0073 BSD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0072 BSD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0072 BSD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0071 BSD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0070 BSD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0069 BSD |
NPR | BSD |
1 | 0.0073 |
5 | 0.037 |
10 | 0.073 |
20 | 0.15 |
50 | 0.37 |
100 | 0.73 |
250 | 1.82 |
500 | 3.65 |
1000 | 7.3 |
BSD | NPR |
1 | 136.98 |
5 | 684.9 |
10 | 1369.81 |
20 | 2739.63 |
50 | 6849.07 |
100 | 13698.15 |
250 | 34245.38 |
500 | 68490.77 |
1000 | 136981.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BSD (Đô la Bahamas), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.