Chuyển đổi Rupee Nepal sang Ngultrum Bhutan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang BTN - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến BTN

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Ngultrum Bhutan (BTN) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BTN - Ngultrum Bhutanselect icon
Nu.

Tỷ giá hối đoái NPR/BTN 0.62500 đã cập nhật 4 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-btn?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Ngultrum Bhutan là tiền tệ củaBhutan

world mapcountries where NPR is usedcountries where BTN is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Ngultrum Bhutan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBTN
0%1 NPR0.0 NPR0.62 BTN
1%1 NPR0.010 NPR0.62 BTN
2%1 NPR0.020 NPR0.61 BTN
3%1 NPR0.030 NPR0.61 BTN
4%1 NPR0.040 NPR0.60 BTN
5%1 NPR0.050 NPR0.59 BTN

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Ngultrum Bhutan

NPRBTN
10.62
53.12
106.24
2012.49
5031.24
10062.49
250156.24
500312.49
1000624.99

Chuyển đổi Ngultrum Bhutan thành Rupee Nepal

BTNNPR
11.6
58
1016
2032
5080
100160
250400
500800
10001600

Thông tin thêm về NPR hoặc BTN

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BTN (Ngultrum Bhutan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ