Tỷ giá hối đoái NPR/BWP 0.099914 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BWP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.10 BWP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.099 BWP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.098 BWP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.097 BWP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.096 BWP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.095 BWP |
NPR | BWP |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1.0 |
20 | 1.99 |
50 | 4.99 |
100 | 9.99 |
250 | 24.97 |
500 | 49.95 |
1000 | 99.91 |
BWP | NPR |
1 | 10 |
5 | 50.04 |
10 | 100.08 |
20 | 200.17 |
50 | 500.42 |
100 | 1000.85 |
250 | 2502.14 |
500 | 5004.28 |
1000 | 10008.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.