Valuta Ex Logo

NPR đến BWP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Pula Botswana (BWP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
BWP - Pula Botswanaselect icon
P

Tỷ giá hối đoái NPR/BWP 0.099914 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-bwp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Pula Botswana là tiền tệ củaBotswana

world mapcountries where NPR is usedcountries where BWP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Pula Botswana

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngBWP
0%1 NPR0.0 NPR0.10 BWP
1%1 NPR0.010 NPR0.099 BWP
2%1 NPR0.020 NPR0.098 BWP
3%1 NPR0.030 NPR0.097 BWP
4%1 NPR0.040 NPR0.096 BWP
5%1 NPR0.050 NPR0.095 BWP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Pula Botswana

NPRBWP
10.10
50.50
101.0
201.99
504.99
1009.99
25024.97
50049.95
100099.91

Chuyển đổi Pula Botswana thành Rupee Nepal

BWPNPR
110
550.04
10100.08
20200.17
50500.42
1001000.85
2502502.14
5005004.28
100010008.56

Thông tin thêm về NPR hoặc BWP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BWP (Pula Botswana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ