Tỷ giá hối đoái NPR/BYN 0.023823 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | BYN |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.024 BYN |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.024 BYN |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.023 BYN |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.023 BYN |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.023 BYN |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.023 BYN |
NPR | BYN |
1 | 0.024 |
5 | 0.12 |
10 | 0.24 |
20 | 0.48 |
50 | 1.19 |
100 | 2.38 |
250 | 5.95 |
500 | 11.91 |
1000 | 23.82 |
BYN | NPR |
1 | 41.97 |
5 | 209.87 |
10 | 419.75 |
20 | 839.51 |
50 | 2098.77 |
100 | 4197.55 |
250 | 10493.88 |
500 | 20987.77 |
1000 | 41975.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc BYN (Rúp Belarus), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.