Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | CLF |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.00026 CLF |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.00025 CLF |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.00025 CLF |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.00025 CLF |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.00025 CLF |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.00024 CLF |
NPR | CLF |
1 | 0.00026 |
5 | 0.0013 |
10 | 0.0026 |
20 | 0.0051 |
50 | 0.013 |
100 | 0.026 |
250 | 0.064 |
500 | 0.13 |
1000 | 0.26 |
CLF | NPR |
1 | 3885.51 |
5 | 19427.59 |
10 | 38855.18 |
20 | 77710.36 |
50 | 194275.9 |
100 | 388551.8 |
250 | 971379.5 |
500 | 1942759.01 |
1000 | 3885518.03 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc CLF ( Đơn vị Kế toán của Chile (UF) ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.