Valuta Ex Logo

NPR đến DKK

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Krone Đan Mạch (DKK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
DKK - Krone Đan Mạchselect icon
kr

Tỷ giá hối đoái NPR/DKK 0.048017 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-dkk?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Krone Đan Mạch là tiền tệ củaĐan Mạch, Quần đảo Faroe, Greenland

world mapcountries where NPR is usedcountries where DKK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Krone Đan Mạch

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngDKK
0%1 NPR0.0 NPR0.048 DKK
1%1 NPR0.010 NPR0.048 DKK
2%1 NPR0.020 NPR0.047 DKK
3%1 NPR0.030 NPR0.047 DKK
4%1 NPR0.040 NPR0.046 DKK
5%1 NPR0.050 NPR0.046 DKK

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Krone Đan Mạch

NPRDKK
10.048
50.24
100.48
200.96
502.4
1004.8
25012
50024
100048.01

Chuyển đổi Krone Đan Mạch thành Rupee Nepal

DKKNPR
120.82
5104.12
10208.25
20416.51
501041.29
1002082.58
2505206.45
50010412.9
100020825.81

Thông tin thêm về NPR hoặc DKK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc DKK (Krone Đan Mạch), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ