Chuyển đổi Rupee Nepal sang Bảng Ai Cập | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang EGP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến EGP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bảng Ai Cập (EGP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
EGP - Bảng Ai Cậpselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NPR/EGP 0.36275 đã cập nhật 2 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-egp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Bảng Ai Cập là tiền tệ củaAi Cập, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NPR is usedcountries where EGP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bảng Ai Cập

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngEGP
0%1 NPR0.0 NPR0.36 EGP
1%1 NPR0.010 NPR0.36 EGP
2%1 NPR0.020 NPR0.36 EGP
3%1 NPR0.030 NPR0.35 EGP
4%1 NPR0.040 NPR0.35 EGP
5%1 NPR0.050 NPR0.34 EGP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Ai Cập

NPREGP
10.36
51.81
103.62
207.25
5018.13
10036.27
25090.68
500181.37
1000362.75

Chuyển đổi Bảng Ai Cập thành Rupee Nepal

EGPNPR
12.75
513.78
1027.56
2055.13
50137.83
100275.67
250689.17
5001378.35
10002756.71

Thông tin thêm về NPR hoặc EGP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc EGP (Bảng Ai Cập), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ