Chuyển đổi Rupee Nepal sang Birr Ethiopia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang ETB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến ETB

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Birr Ethiopia (ETB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
ETB - Birr Ethiopiaselect icon
Br

Tỷ giá hối đoái NPR/ETB 0.92475 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-etb?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Birr Ethiopia là tiền tệ củaEthiopia

world mapcountries where NPR is usedcountries where ETB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Birr Ethiopia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngETB
0%1 NPR0.0 NPR0.92 ETB
1%1 NPR0.010 NPR0.92 ETB
2%1 NPR0.020 NPR0.91 ETB
3%1 NPR0.030 NPR0.90 ETB
4%1 NPR0.040 NPR0.89 ETB
5%1 NPR0.050 NPR0.88 ETB

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Birr Ethiopia

NPRETB
10.92
54.62
109.24
2018.49
5046.23
10092.47
250231.18
500462.37
1000924.74

Chuyển đổi Birr Ethiopia thành Rupee Nepal

ETBNPR
11.08
55.4
1010.81
2021.62
5054.06
100108.13
250270.34
500540.68
10001081.37

Thông tin thêm về NPR hoặc ETB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc ETB (Birr Ethiopia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ