Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | EUR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0070 EUR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0070 EUR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0069 EUR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0068 EUR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0068 EUR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0067 EUR |
NPR | EUR |
1 | 0.0070 |
5 | 0.035 |
10 | 0.070 |
20 | 0.14 |
50 | 0.35 |
100 | 0.70 |
250 | 1.75 |
500 | 3.51 |
1000 | 7.03 |
EUR | NPR |
1 | 142.18 |
5 | 710.91 |
10 | 1421.82 |
20 | 2843.64 |
50 | 7109.11 |
100 | 14218.23 |
250 | 35545.58 |
500 | 71091.16 |
1000 | 142182.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc EUR ( Euro ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.