Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0060 FKP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0060 FKP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0059 FKP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0058 FKP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0058 FKP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0057 FKP |
NPR | FKP |
1 | 0.0060 |
5 | 0.030 |
10 | 0.060 |
20 | 0.12 |
50 | 0.30 |
100 | 0.60 |
250 | 1.5 |
500 | 3.01 |
1000 | 6.03 |
FKP | NPR |
1 | 165.82 |
5 | 829.1 |
10 | 1658.21 |
20 | 3316.43 |
50 | 8291.08 |
100 | 16582.16 |
250 | 41455.41 |
500 | 82910.83 |
1000 | 165821.67 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc FKP ( Bảng Quần đảo Falkland ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.