Tỷ giá hối đoái NPR/FKP 0.0056423 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | FKP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0056 FKP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0056 FKP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0055 FKP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0055 FKP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0054 FKP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0054 FKP |
NPR | FKP |
1 | 0.0056 |
5 | 0.028 |
10 | 0.056 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.56 |
250 | 1.41 |
500 | 2.82 |
1000 | 5.64 |
FKP | NPR |
1 | 177.23 |
5 | 886.16 |
10 | 1772.32 |
20 | 3544.64 |
50 | 8861.62 |
100 | 17723.24 |
250 | 44308.1 |
500 | 88616.2 |
1000 | 177232.4 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc FKP (Bảng Quần đảo Falkland), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.