Tỷ giá hối đoái NPR/GBP 0.0052411 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GBP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0052 GBP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0052 GBP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0051 GBP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0051 GBP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0050 GBP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0050 GBP |
NPR | GBP |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.31 |
500 | 2.62 |
1000 | 5.24 |
GBP | NPR |
1 | 190.79 |
5 | 953.99 |
10 | 1907.98 |
20 | 3815.97 |
50 | 9539.94 |
100 | 19079.89 |
250 | 47699.74 |
500 | 95399.49 |
1000 | 190798.99 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GBP (Bảng Anh), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.