Chuyển đổi Rupee Nepal sang Lari Georgia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang GEL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến GEL

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Lari Georgia (GEL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
GEL - Lari Georgiaselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/GEL 0.020824 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-gel?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Lari Georgia là tiền tệ củaGeorgia

world mapcountries where NPR is usedcountries where GEL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Lari Georgia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngGEL
0%1 NPR0.0 NPR0.021 GEL
1%1 NPR0.010 NPR0.021 GEL
2%1 NPR0.020 NPR0.020 GEL
3%1 NPR0.030 NPR0.020 GEL
4%1 NPR0.040 NPR0.020 GEL
5%1 NPR0.050 NPR0.020 GEL

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Lari Georgia

NPRGEL
10.021
50.10
100.21
200.42
501.04
1002.08
2505.2
50010.41
100020.82

Chuyển đổi Lari Georgia thành Rupee Nepal

GELNPR
148.02
5240.1
10480.21
20960.42
502401.06
1004802.12
25012005.3
50024010.6
100048021.21

Thông tin thêm về NPR hoặc GEL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GEL (Lari Georgia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ