Tỷ giá hối đoái NPR/GGP 0.0053879 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GGP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0054 GGP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0053 GGP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0053 GGP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0052 GGP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0052 GGP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0051 GGP |
NPR | GGP |
1 | 0.0054 |
5 | 0.027 |
10 | 0.054 |
20 | 0.11 |
50 | 0.27 |
100 | 0.54 |
250 | 1.34 |
500 | 2.69 |
1000 | 5.38 |
GGP | NPR |
1 | 185.6 |
5 | 928 |
10 | 1856.01 |
20 | 3712.03 |
50 | 9280.07 |
100 | 18560.15 |
250 | 46400.39 |
500 | 92800.79 |
1000 | 185601.59 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GGP (Guernsey Pound), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.