Tỷ giá hối đoái NPR/GHS 0.085995 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.086 GHS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.085 GHS |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.084 GHS |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.083 GHS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.083 GHS |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.082 GHS |
NPR | GHS |
1 | 0.086 |
5 | 0.43 |
10 | 0.86 |
20 | 1.71 |
50 | 4.29 |
100 | 8.59 |
250 | 21.49 |
500 | 42.99 |
1000 | 85.99 |
GHS | NPR |
1 | 11.62 |
5 | 58.14 |
10 | 116.28 |
20 | 232.57 |
50 | 581.42 |
100 | 1162.85 |
250 | 2907.13 |
500 | 5814.27 |
1000 | 11628.54 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GHS (Cedi Ghana), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.