Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GHS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.10 GHS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.10 GHS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.099 GHS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.098 GHS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.097 GHS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.096 GHS |
NPR | GHS |
1 | 0.10 |
5 | 0.50 |
10 | 1 |
20 | 2.01 |
50 | 5.03 |
100 | 10.06 |
250 | 25.16 |
500 | 50.32 |
1000 | 100.65 |
GHS | NPR |
1 | 9.93 |
5 | 49.67 |
10 | 99.34 |
20 | 198.68 |
50 | 496.72 |
100 | 993.44 |
250 | 2483.61 |
500 | 4967.22 |
1000 | 9934.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc GHS ( Cedi Ghana ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.