Tỷ giá hối đoái NPR/GIP 0.0055313 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | GIP |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0055 GIP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0055 GIP |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0054 GIP |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0054 GIP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0053 GIP |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0053 GIP |
NPR | GIP |
1 | 0.0055 |
5 | 0.028 |
10 | 0.055 |
20 | 0.11 |
50 | 0.28 |
100 | 0.55 |
250 | 1.38 |
500 | 2.76 |
1000 | 5.53 |
GIP | NPR |
1 | 180.78 |
5 | 903.94 |
10 | 1807.88 |
20 | 3615.77 |
50 | 9039.44 |
100 | 18078.89 |
250 | 45197.22 |
500 | 90394.45 |
1000 | 180788.9 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GIP (Bảng Gibraltar), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.