Chuyển đổi Rupee Nepal sang Dalasi Gambia | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang GMD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến GMD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Dalasi Gambia (GMD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
GMD - Dalasi Gambiaselect icon
D

Tỷ giá hối đoái NPR/GMD 0.52061 đã cập nhật 7 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-gmd?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Dalasi Gambia là tiền tệ củaGambia

world mapcountries where NPR is usedcountries where GMD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Dalasi Gambia

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngGMD
0%1 NPR0.0 NPR0.52 GMD
1%1 NPR0.010 NPR0.52 GMD
2%1 NPR0.020 NPR0.51 GMD
3%1 NPR0.030 NPR0.50 GMD
4%1 NPR0.040 NPR0.50 GMD
5%1 NPR0.050 NPR0.49 GMD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dalasi Gambia

NPRGMD
10.52
52.6
105.2
2010.41
5026.03
10052.06
250130.15
500260.3
1000520.61

Chuyển đổi Dalasi Gambia thành Rupee Nepal

GMDNPR
11.92
59.6
1019.2
2038.41
5096.04
100192.08
250480.2
500960.41
10001920.82

Thông tin thêm về NPR hoặc GMD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GMD (Dalasi Gambia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ