Valuta Ex Logo

NPR đến GNF

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Franc Guinea (GNF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
GNF - Franc Guineaselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NPR/GNF 63.22 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-gnf?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Franc Guinea là tiền tệ củaGuinea

world mapcountries where NPR is usedcountries where GNF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Franc Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngGNF
0%1 NPR0.0 NPR63.22 GNF
1%1 NPR0.010 NPR62.59 GNF
2%1 NPR0.020 NPR61.96 GNF
3%1 NPR0.030 NPR61.33 GNF
4%1 NPR0.040 NPR60.69 GNF
5%1 NPR0.050 NPR60.06 GNF

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Guinea

NPRGNF
163.22
5316.14
10632.28
201264.57
503161.44
1006322.89
25015807.24
50031614.48
100063228.96

Chuyển đổi Franc Guinea thành Rupee Nepal

GNFNPR
10.016
50.079
100.16
200.32
500.79
1001.58
2503.95
5007.9
100015.81

Thông tin thêm về NPR hoặc GNF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc GNF (Franc Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ