Chuyển đổi Rupee Nepal sang Sheqel Israel mới | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang ILS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến ILS

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Sheqel Israel mới (ILS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
ILS - Sheqel Israel mớiselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/ILS 0.026108 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-ils?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Sheqel Israel mới là tiền tệ củaIsrael, Lãnh thổ Palestine

world mapcountries where NPR is usedcountries where ILS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Sheqel Israel mới

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngILS
0%1 NPR0.0 NPR0.026 ILS
1%1 NPR0.010 NPR0.026 ILS
2%1 NPR0.020 NPR0.026 ILS
3%1 NPR0.030 NPR0.025 ILS
4%1 NPR0.040 NPR0.025 ILS
5%1 NPR0.050 NPR0.025 ILS

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Sheqel Israel mới

NPRILS
10.026
50.13
100.26
200.52
501.3
1002.61
2506.52
50013.05
100026.1

Chuyển đổi Sheqel Israel mới thành Rupee Nepal

ILSNPR
138.3
5191.51
10383.03
20766.06
501915.15
1003830.3
2509575.76
50019151.53
100038303.06

Thông tin thêm về NPR hoặc ILS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ