Tỷ giá hối đoái NPR/ILS 0.023487 đã cập nhật phút trước
| Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | ILS |
| 0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.023 ILS |
| 1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.023 ILS |
| 2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.023 ILS |
| 3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.023 ILS |
| 4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.023 ILS |
| 5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.022 ILS |
| NPR | ILS |
| 1 | 0.023 |
| 5 | 0.12 |
| 10 | 0.23 |
| 20 | 0.47 |
| 50 | 1.17 |
| 100 | 2.34 |
| 250 | 5.87 |
| 500 | 11.74 |
| 1000 | 23.48 |
| ILS | NPR |
| 1 | 42.57 |
| 5 | 212.88 |
| 10 | 425.76 |
| 20 | 851.52 |
| 50 | 2128.81 |
| 100 | 4257.62 |
| 250 | 10644.05 |
| 500 | 21288.1 |
| 1000 | 42576.2 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc ILS (Sheqel Israel mới), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.