Valuta Ex Logo

NPR đến IMP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Đảo Man (IMP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
IMP - Đảo Manselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NPR/IMP 0.0056423 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-imp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Đảo Man là tiền tệ củaĐảo Man

world mapcountries where NPR is usedcountries where IMP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Đảo Man

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngIMP
0%1 NPR0.0 NPR0.0056 IMP
1%1 NPR0.010 NPR0.0056 IMP
2%1 NPR0.020 NPR0.0055 IMP
3%1 NPR0.030 NPR0.0055 IMP
4%1 NPR0.040 NPR0.0054 IMP
5%1 NPR0.050 NPR0.0054 IMP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Đảo Man

NPRIMP
10.0056
50.028
100.056
200.11
500.28
1000.56
2501.41
5002.82
10005.64

Chuyển đổi Đảo Man thành Rupee Nepal

IMPNPR
1177.23
5886.16
101772.32
203544.64
508861.62
10017723.24
25044308.1
50088616.2
1000177232.4

Thông tin thêm về NPR hoặc IMP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc IMP (Đảo Man), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ