Chuyển đổi Rupee Nepal sang Dinar Iraq | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang IQD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến IQD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Dinar Iraq (IQD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
IQD - Dinar Iraqselect icon
ع.د

Tỷ giá hối đoái NPR/IQD 9.45 đã cập nhật 18 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-iqd?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Dinar Iraq là tiền tệ củaIraq

world mapcountries where NPR is usedcountries where IQD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Dinar Iraq

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngIQD
0%1 NPR0.0 NPR9.45 IQD
1%1 NPR0.010 NPR9.35 IQD
2%1 NPR0.020 NPR9.26 IQD
3%1 NPR0.030 NPR9.17 IQD
4%1 NPR0.040 NPR9.07 IQD
5%1 NPR0.050 NPR8.98 IQD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dinar Iraq

NPRIQD
19.45
547.26
1094.53
20189.07
50472.69
100945.38
2502363.46
5004726.92
10009453.84

Chuyển đổi Dinar Iraq thành Rupee Nepal

IQDNPR
10.11
50.53
101.05
202.11
505.28
10010.57
25026.44
50052.88
1000105.77

Thông tin thêm về NPR hoặc IQD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc IQD (Dinar Iraq), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ