Tỷ giá hối đoái NPR/JOD 0.0051854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | JOD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0052 JOD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0051 JOD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0051 JOD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0050 JOD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0050 JOD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0049 JOD |
NPR | JOD |
1 | 0.0052 |
5 | 0.026 |
10 | 0.052 |
20 | 0.10 |
50 | 0.26 |
100 | 0.52 |
250 | 1.29 |
500 | 2.59 |
1000 | 5.18 |
JOD | NPR |
1 | 192.84 |
5 | 964.24 |
10 | 1928.49 |
20 | 3856.98 |
50 | 9642.46 |
100 | 19284.92 |
250 | 48212.3 |
500 | 96424.61 |
1000 | 192849.22 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc JOD (Dinar Jordan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.