Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | KES |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.96 KES |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.95 KES |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.94 KES |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.93 KES |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.92 KES |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.91 KES |
NPR | KES |
1 | 0.96 |
5 | 4.79 |
10 | 9.58 |
20 | 19.17 |
50 | 47.94 |
100 | 95.88 |
250 | 239.7 |
500 | 479.41 |
1000 | 958.83 |
KES | NPR |
1 | 1.04 |
5 | 5.21 |
10 | 10.42 |
20 | 20.85 |
50 | 52.14 |
100 | 104.29 |
250 | 260.73 |
500 | 521.46 |
1000 | 1042.92 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc KES ( Shilling Kenya ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.