Chuyển đổi Rupee Nepal sang Som Kyrgyzstan | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang KGS - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến KGS

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Som Kyrgyzstan (KGS) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
KGS - Som Kyrgyzstanselect icon
с

Tỷ giá hối đoái NPR/KGS 0.63152 đã cập nhật 55 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-kgs?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Som Kyrgyzstan là tiền tệ củaKyrgyzstan

world mapcountries where NPR is usedcountries where KGS is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Som Kyrgyzstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngKGS
0%1 NPR0.0 NPR0.63 KGS
1%1 NPR0.010 NPR0.63 KGS
2%1 NPR0.020 NPR0.62 KGS
3%1 NPR0.030 NPR0.61 KGS
4%1 NPR0.040 NPR0.61 KGS
5%1 NPR0.050 NPR0.60 KGS

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Som Kyrgyzstan

NPRKGS
10.63
53.15
106.31
2012.63
5031.57
10063.15
250157.87
500315.75
1000631.51

Chuyển đổi Som Kyrgyzstan thành Rupee Nepal

KGSNPR
11.58
57.91
1015.83
2031.66
5079.17
100158.34
250395.87
500791.74
10001583.49

Thông tin thêm về NPR hoặc KGS

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc KGS (Som Kyrgyzstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ