Chuyển đổi Rupee Nepal sang Franc Comoros | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang KMF - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến KMF

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Franc Comoros (KMF) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
KMF - Franc Comorosselect icon
Fr

Tỷ giá hối đoái NPR/KMF 3.4 đã cập nhật 44 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-kmf?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Franc Comoros là tiền tệ củaComoros

world mapcountries where NPR is usedcountries where KMF is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Franc Comoros

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngKMF
0%1 NPR0.0 NPR3.4 KMF
1%1 NPR0.010 NPR3.37 KMF
2%1 NPR0.020 NPR3.34 KMF
3%1 NPR0.030 NPR3.3 KMF
4%1 NPR0.040 NPR3.27 KMF
5%1 NPR0.050 NPR3.23 KMF

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Franc Comoros

NPRKMF
13.4
517.04
1034.09
2068.19
50170.48
100340.96
250852.41
5001704.82
10003409.65

Chuyển đổi Franc Comoros thành Rupee Nepal

KMFNPR
10.29
51.46
102.93
205.86
5014.66
10029.32
25073.32
500146.64
1000293.28

Thông tin thêm về NPR hoặc KMF

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc KMF (Franc Comoros), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ