Valuta Ex Logo

NPR đến KZT

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Tenge Kazakhstan (KZT) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
KZT - Tenge Kazakhstanselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/KZT 3.68 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-kzt?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Tenge Kazakhstan là tiền tệ củaKazakhstan

world mapcountries where NPR is usedcountries where KZT is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Tenge Kazakhstan

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngKZT
0%1 NPR0.0 NPR3.68 KZT
1%1 NPR0.010 NPR3.64 KZT
2%1 NPR0.020 NPR3.61 KZT
3%1 NPR0.030 NPR3.57 KZT
4%1 NPR0.040 NPR3.53 KZT
5%1 NPR0.050 NPR3.5 KZT

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Tenge Kazakhstan

NPRKZT
13.68
518.42
1036.85
2073.71
50184.29
100368.58
250921.45
5001842.91
10003685.82

Chuyển đổi Tenge Kazakhstan thành Rupee Nepal

KZTNPR
10.27
51.35
102.71
205.42
5013.56
10027.13
25067.82
500135.65
1000271.3

Thông tin thêm về NPR hoặc KZT

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc KZT (Tenge Kazakhstan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ