Valuta EX sử dụng cookie để cung cấp cho bạn trải nghiệm duyệt tốt nhất. Bạn duyệt bạn chấp nhận chính sách cookie của chúng tôi
Valuta Ex Logo

NPR đến LAK

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Kip Lào (LAK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

Logo tiền tệ NPR
NPR - Rupee Nepalselect icon
Logo tiền tệ LAK
LAK - Kip Làoselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/LAK 158.42 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-lak?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Kip Lào là tiền tệ củaLào

world mapcountries where NPR is usedcountries where LAK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Kip Lào

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngLAK
0%1 NPR0.0 NPR158.42 LAK
1%1 NPR0.010 NPR156.83 LAK
2%1 NPR0.020 NPR155.25 LAK
3%1 NPR0.030 NPR153.66 LAK
4%1 NPR0.040 NPR152.08 LAK
5%1 NPR0.050 NPR150.49 LAK

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Kip Lào

NPRLAK
1158.42
5792.1
101584.2
203168.41
507921.02
10015842.05
25039605.13
50079210.26
1000158420.53

Chuyển đổi Kip Lào thành Rupee Nepal

LAKNPR
10.0063
50.032
100.063
200.13
500.32
1000.63
2501.57
5003.15
10006.31

Thông tin thêm về NPR hoặc LAK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc LAK (Kip Lào), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ