Chuyển đổi Rupee Nepal sang Ioti Lesotho | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang LSL - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến LSL

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Ioti Lesotho (LSL) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
LSL - Ioti Lesothoselect icon
L

Tỷ giá hối đoái NPR/LSL 0.13511 đã cập nhật 17 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-lsl?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Ioti Lesotho là tiền tệ củaLesotho

world mapcountries where NPR is usedcountries where LSL is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Ioti Lesotho

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngLSL
0%1 NPR0.0 NPR0.14 LSL
1%1 NPR0.010 NPR0.13 LSL
2%1 NPR0.020 NPR0.13 LSL
3%1 NPR0.030 NPR0.13 LSL
4%1 NPR0.040 NPR0.13 LSL
5%1 NPR0.050 NPR0.13 LSL

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Ioti Lesotho

NPRLSL
10.14
50.68
101.35
202.7
506.75
10013.51
25033.77
50067.55
1000135.1

Chuyển đổi Ioti Lesotho thành Rupee Nepal

LSLNPR
17.4
537
1074.01
20148.02
50370.07
100740.14
2501850.37
5003700.74
10007401.49

Thông tin thêm về NPR hoặc LSL

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc LSL (Ioti Lesotho), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ