Tỷ giá hối đoái NPR/LTL 0.021596 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | LTL |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.022 LTL |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.021 LTL |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.021 LTL |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.021 LTL |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.021 LTL |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.021 LTL |
NPR | LTL |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.43 |
50 | 1.07 |
100 | 2.15 |
250 | 5.39 |
500 | 10.79 |
1000 | 21.59 |
LTL | NPR |
1 | 46.3 |
5 | 231.52 |
10 | 463.04 |
20 | 926.08 |
50 | 2315.21 |
100 | 4630.43 |
250 | 11576.08 |
500 | 23152.17 |
1000 | 46304.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc LTL (Litas Lít-va), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.