Tỷ giá hối đoái được cập nhật đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | LUNA |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | NaN LUNA |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | NaN LUNA |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | NaN LUNA |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | NaN LUNA |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | NaN LUNA |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | NaN LUNA |
NPR | LUNA |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
LUNA | NPR |
1 | NaN |
5 | NaN |
10 | NaN |
20 | NaN |
50 | NaN |
100 | NaN |
250 | NaN |
500 | NaN |
1000 | NaN |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc LUNA (Terra), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.