Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | LVL |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.0045 LVL |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.0045 LVL |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.0044 LVL |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0044 LVL |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0044 LVL |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0043 LVL |
NPR | LVL |
1 | 0.0045 |
5 | 0.023 |
10 | 0.045 |
20 | 0.091 |
50 | 0.23 |
100 | 0.45 |
250 | 1.13 |
500 | 2.26 |
1000 | 4.53 |
LVL | NPR |
1 | 220.41 |
5 | 1102.08 |
10 | 2204.17 |
20 | 4408.35 |
50 | 11020.87 |
100 | 22041.75 |
250 | 55104.37 |
500 | 110208.75 |
1000 | 220417.5 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc LVL ( Lats Latvia ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.