Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | LYD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.037 LYD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.036 LYD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.036 LYD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.035 LYD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.035 LYD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.035 LYD |
NPR | LYD |
1 | 0.037 |
5 | 0.18 |
10 | 0.37 |
20 | 0.73 |
50 | 1.82 |
100 | 3.65 |
250 | 9.13 |
500 | 18.27 |
1000 | 36.54 |
LYD | NPR |
1 | 27.36 |
5 | 136.8 |
10 | 273.61 |
20 | 547.22 |
50 | 1368.06 |
100 | 2736.13 |
250 | 6840.33 |
500 | 13680.66 |
1000 | 27361.33 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc LYD ( Dinar Libi ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.