Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | MOP |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.061 MOP |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.060 MOP |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.059 MOP |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.059 MOP |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.058 MOP |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.058 MOP |
NPR | MOP |
1 | 0.061 |
5 | 0.30 |
10 | 0.61 |
20 | 1.21 |
50 | 3.02 |
100 | 6.05 |
250 | 15.13 |
500 | 30.26 |
1000 | 60.53 |
MOP | NPR |
1 | 16.52 |
5 | 82.6 |
10 | 165.2 |
20 | 330.41 |
50 | 826.02 |
100 | 1652.05 |
250 | 4130.13 |
500 | 8260.27 |
1000 | 16520.55 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc MOP ( Pataca Ma Cao ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.