Chuyển đổi Rupee Nepal sang Rupee Mauritius | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang MUR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến MUR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rupee Mauritius (MUR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
MUR - Rupee Mauritiusselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/MUR 0.33500 đã cập nhật 35 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-mur?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rupee Mauritius là tiền tệ củaMauritius

world mapcountries where NPR is usedcountries where MUR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rupee Mauritius

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngMUR
0%1 NPR0.0 NPR0.33 MUR
1%1 NPR0.010 NPR0.33 MUR
2%1 NPR0.020 NPR0.33 MUR
3%1 NPR0.030 NPR0.32 MUR
4%1 NPR0.040 NPR0.32 MUR
5%1 NPR0.050 NPR0.32 MUR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rupee Mauritius

NPRMUR
10.33
51.67
103.34
206.69
5016.74
10033.49
25083.74
500167.49
1000334.99

Chuyển đổi Rupee Mauritius thành Rupee Nepal

MURNPR
12.98
514.92
1029.85
2059.7
50149.25
100298.5
250746.27
5001492.54
10002985.08

Thông tin thêm về NPR hoặc MUR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MUR (Rupee Mauritius), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ