Chuyển đổi Rupee Nepal sang Rufiyaa Maldives | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang MVR - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến MVR

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rufiyaa Maldives (MVR) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
MVR - Rufiyaa Maldivesselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/MVR 0.11129 đã cập nhật 11 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-mvr?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rufiyaa Maldives là tiền tệ củaMaldives

world mapcountries where NPR is usedcountries where MVR is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rufiyaa Maldives

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngMVR
0%1 NPR0.0 NPR0.11 MVR
1%1 NPR0.010 NPR0.11 MVR
2%1 NPR0.020 NPR0.11 MVR
3%1 NPR0.030 NPR0.11 MVR
4%1 NPR0.040 NPR0.11 MVR
5%1 NPR0.050 NPR0.11 MVR

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rufiyaa Maldives

NPRMVR
10.11
50.56
101.11
202.22
505.56
10011.12
25027.82
50055.64
1000111.29

Chuyển đổi Rufiyaa Maldives thành Rupee Nepal

MVRNPR
18.98
544.92
1089.85
20179.7
50449.27
100898.54
2502246.35
5004492.71
10008985.43

Thông tin thêm về NPR hoặc MVR

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc MVR (Rufiyaa Maldives), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ