Tỷ giá hối đoái NPR/NOK 0.077396 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | NOK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.077 NOK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.077 NOK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.076 NOK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.075 NOK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.074 NOK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.074 NOK |
NPR | NOK |
1 | 0.077 |
5 | 0.39 |
10 | 0.77 |
20 | 1.54 |
50 | 3.86 |
100 | 7.73 |
250 | 19.34 |
500 | 38.69 |
1000 | 77.39 |
NOK | NPR |
1 | 12.92 |
5 | 64.6 |
10 | 129.2 |
20 | 258.4 |
50 | 646.02 |
100 | 1292.04 |
250 | 3230.12 |
500 | 6460.24 |
1000 | 12920.49 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc NOK (Krone Na Uy), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.