Tỷ giá hối đoái NPR/PEN 0.027259 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | PEN |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.027 PEN |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.027 PEN |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.027 PEN |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.026 PEN |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.026 PEN |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.026 PEN |
NPR | PEN |
1 | 0.027 |
5 | 0.14 |
10 | 0.27 |
20 | 0.55 |
50 | 1.36 |
100 | 2.72 |
250 | 6.81 |
500 | 13.62 |
1000 | 27.25 |
PEN | NPR |
1 | 36.68 |
5 | 183.42 |
10 | 366.84 |
20 | 733.69 |
50 | 1834.22 |
100 | 3668.45 |
250 | 9171.13 |
500 | 18342.26 |
1000 | 36684.52 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PEN (Sol Peru), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.