Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.029 PGK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.029 PGK |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.028 PGK |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.028 PGK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.028 PGK |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.027 PGK |
NPR | PGK |
1 | 0.029 |
5 | 0.14 |
10 | 0.29 |
20 | 0.58 |
50 | 1.44 |
100 | 2.89 |
250 | 7.23 |
500 | 14.46 |
1000 | 28.93 |
PGK | NPR |
1 | 34.55 |
5 | 172.78 |
10 | 345.56 |
20 | 691.12 |
50 | 1727.8 |
100 | 3455.61 |
250 | 8639.04 |
500 | 17278.08 |
1000 | 34556.17 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc PGK ( Kina Papua New Guinea ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.