Tỷ giá hối đoái NPR/PGK 0.030145 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | PGK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.030 PGK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.030 PGK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.030 PGK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.029 PGK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.029 PGK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.029 PGK |
NPR | PGK |
1 | 0.030 |
5 | 0.15 |
10 | 0.30 |
20 | 0.60 |
50 | 1.5 |
100 | 3.01 |
250 | 7.53 |
500 | 15.07 |
1000 | 30.14 |
PGK | NPR |
1 | 33.17 |
5 | 165.86 |
10 | 331.73 |
20 | 663.46 |
50 | 1658.67 |
100 | 3317.34 |
250 | 8293.36 |
500 | 16586.72 |
1000 | 33173.44 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.