Valuta Ex Logo

NPR đến PGK

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Kina Papua New Guinea (PGK) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
PGK - Kina Papua New Guineaselect icon
K

Tỷ giá hối đoái NPR/PGK 0.030145 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-pgk?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Kina Papua New Guinea là tiền tệ củaPapua New Guinea

world mapcountries where NPR is usedcountries where PGK is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Kina Papua New Guinea

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngPGK
0%1 NPR0.0 NPR0.030 PGK
1%1 NPR0.010 NPR0.030 PGK
2%1 NPR0.020 NPR0.030 PGK
3%1 NPR0.030 NPR0.029 PGK
4%1 NPR0.040 NPR0.029 PGK
5%1 NPR0.050 NPR0.029 PGK

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Kina Papua New Guinea

NPRPGK
10.030
50.15
100.30
200.60
501.5
1003.01
2507.53
50015.07
100030.14

Chuyển đổi Kina Papua New Guinea thành Rupee Nepal

PGKNPR
133.17
5165.86
10331.73
20663.46
501658.67
1003317.34
2508293.36
50016586.72
100033173.44

Thông tin thêm về NPR hoặc PGK

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc PGK (Kina Papua New Guinea), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ