Chuyển đổi Rupee Nepal sang Rúp Nga | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang RUB - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến RUB

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Rúp Nga (RUB) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
RUB - Rúp Ngaselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/RUB 0.71185 đã cập nhật 8 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-rub?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Rúp Nga là tiền tệ củaNga

world mapcountries where NPR is usedcountries where RUB is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Rúp Nga

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngRUB
0%1 NPR0.0 NPR0.71 RUB
1%1 NPR0.010 NPR0.70 RUB
2%1 NPR0.020 NPR0.70 RUB
3%1 NPR0.030 NPR0.69 RUB
4%1 NPR0.040 NPR0.68 RUB
5%1 NPR0.050 NPR0.68 RUB

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Rúp Nga

NPRRUB
10.71
53.55
107.11
2014.23
5035.59
10071.18
250177.96
500355.92
1000711.84

Chuyển đổi Rúp Nga thành Rupee Nepal

RUBNPR
11.4
57.02
1014.04
2028.09
5070.23
100140.47
250351.19
500702.39
10001404.79

Thông tin thêm về NPR hoặc RUB

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc RUB (Rúp Nga), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ