Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SAR |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.028 SAR |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.028 SAR |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.028 SAR |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.027 SAR |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.027 SAR |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.027 SAR |
NPR | SAR |
1 | 0.028 |
5 | 0.14 |
10 | 0.28 |
20 | 0.56 |
50 | 1.4 |
100 | 2.8 |
250 | 7.02 |
500 | 14.04 |
1000 | 28.08 |
SAR | NPR |
1 | 35.6 |
5 | 178.02 |
10 | 356.05 |
20 | 712.11 |
50 | 1780.28 |
100 | 3560.57 |
250 | 8901.44 |
500 | 17802.89 |
1000 | 35605.78 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc SAR ( Riyal Ả Rập Xê-út ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.