Tỷ giá hối đoái NPR/SBD 0.058716 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.059 SBD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.058 SBD |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.058 SBD |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.057 SBD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.056 SBD |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.056 SBD |
NPR | SBD |
1 | 0.059 |
5 | 0.29 |
10 | 0.59 |
20 | 1.17 |
50 | 2.93 |
100 | 5.87 |
250 | 14.67 |
500 | 29.35 |
1000 | 58.71 |
SBD | NPR |
1 | 17.03 |
5 | 85.15 |
10 | 170.31 |
20 | 340.62 |
50 | 851.55 |
100 | 1703.1 |
250 | 4257.75 |
500 | 8515.5 |
1000 | 17031.01 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SBD (Đô la quần đảo Solomon), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.