Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SBD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.061 SBD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.061 SBD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.060 SBD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.060 SBD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.059 SBD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.058 SBD |
NPR | SBD |
1 | 0.061 |
5 | 0.31 |
10 | 0.61 |
20 | 1.22 |
50 | 3.07 |
100 | 6.14 |
250 | 15.37 |
500 | 30.74 |
1000 | 61.48 |
SBD | NPR |
1 | 16.26 |
5 | 81.32 |
10 | 162.64 |
20 | 325.29 |
50 | 813.24 |
100 | 1626.48 |
250 | 4066.2 |
500 | 8132.41 |
1000 | 16264.82 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc SBD ( Đô la quần đảo Solomon ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.