Tỷ giá hối đoái NPR/SEK 0.068854 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SEK |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.069 SEK |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.068 SEK |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.067 SEK |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.067 SEK |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.066 SEK |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.065 SEK |
NPR | SEK |
1 | 0.069 |
5 | 0.34 |
10 | 0.69 |
20 | 1.37 |
50 | 3.44 |
100 | 6.88 |
250 | 17.21 |
500 | 34.42 |
1000 | 68.85 |
SEK | NPR |
1 | 14.52 |
5 | 72.61 |
10 | 145.23 |
20 | 290.46 |
50 | 726.17 |
100 | 1452.34 |
250 | 3630.86 |
500 | 7261.73 |
1000 | 14523.46 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SEK (Krona Thụy Điển), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.