Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SGD |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.010 SGD |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.010 SGD |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.010 SGD |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.0099 SGD |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.0098 SGD |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.0097 SGD |
NPR | SGD |
1 | 0.010 |
5 | 0.051 |
10 | 0.10 |
20 | 0.20 |
50 | 0.51 |
100 | 1.02 |
250 | 2.55 |
500 | 5.11 |
1000 | 10.22 |
SGD | NPR |
1 | 97.8 |
5 | 489.04 |
10 | 978.08 |
20 | 1956.17 |
50 | 4890.42 |
100 | 9780.85 |
250 | 24452.14 |
500 | 48904.28 |
1000 | 97808.56 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc SGD ( Đô la Singapore ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.