Valuta Ex Logo

NPR đến STD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái NPR/STD 143.29 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-std?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where NPR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 NPR0.0 NPR143.29 STD
1%1 NPR0.010 NPR141.86 STD
2%1 NPR0.020 NPR140.43 STD
3%1 NPR0.030 NPR138.99 STD
4%1 NPR0.040 NPR137.56 STD
5%1 NPR0.050 NPR136.13 STD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NPRSTD
1143.29
5716.48
101432.96
202865.93
507164.84
10014329.68
25035824.2
50071648.41
1000143296.82

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rupee Nepal

STDNPR
10.0070
50.035
100.070
200.14
500.35
1000.70
2501.74
5003.48
10006.97

Thông tin thêm về NPR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ