Chuyển đổi Rupee Nepal sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang STD - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến STD

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) (STD) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)select icon
Db

Tỷ giá hối đoái NPR/STD 149.4 đã cập nhật 5 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-std?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) là tiền tệ củaSão Tomé và Príncipe

world mapcountries where NPR is usedcountries where STD is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSTD
0%1 NPR0.0 NPR149.4 STD
1%1 NPR0.010 NPR147.9 STD
2%1 NPR0.020 NPR146.41 STD
3%1 NPR0.030 NPR144.91 STD
4%1 NPR0.040 NPR143.42 STD
5%1 NPR0.050 NPR141.93 STD

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)

NPRSTD
1149.4
5747
101494
202988
507470.01
10014940.03
25037350.07
50074700.15
1000149400.3

Chuyển đổi Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017) thành Rupee Nepal

STDNPR
10.0067
50.033
100.067
200.13
500.33
1000.67
2501.67
5003.34
10006.69

Thông tin thêm về NPR hoặc STD

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc STD (Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ