Tỷ giá hối đoái NPR/SVC 0.063881 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | SVC |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.064 SVC |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.063 SVC |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.063 SVC |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.062 SVC |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.061 SVC |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.061 SVC |
NPR | SVC |
1 | 0.064 |
5 | 0.32 |
10 | 0.64 |
20 | 1.27 |
50 | 3.19 |
100 | 6.38 |
250 | 15.97 |
500 | 31.94 |
1000 | 63.88 |
SVC | NPR |
1 | 15.65 |
5 | 78.27 |
10 | 156.54 |
20 | 313.08 |
50 | 782.7 |
100 | 1565.4 |
250 | 3913.51 |
500 | 7827.02 |
1000 | 15654.05 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SVC (Colón El Salvador), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.