Chuyển đổi Rupee Nepal sang Bảng Syria | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang SYP - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến SYP

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Bảng Syria (SYP) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
SYP - Bảng Syriaselect icon
£

Tỷ giá hối đoái NPR/SYP 93.89 đã cập nhật 49 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-syp?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Bảng Syria là tiền tệ củaSyria

world mapcountries where NPR is usedcountries where SYP is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Bảng Syria

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngSYP
0%1 NPR0.0 NPR93.89 SYP
1%1 NPR0.010 NPR92.95 SYP
2%1 NPR0.020 NPR92.02 SYP
3%1 NPR0.030 NPR91.08 SYP
4%1 NPR0.040 NPR90.14 SYP
5%1 NPR0.050 NPR89.2 SYP

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Bảng Syria

NPRSYP
193.89
5469.49
10938.98
201877.96
504694.91
1009389.83
25023474.58
50046949.17
100093898.35

Chuyển đổi Bảng Syria thành Rupee Nepal

SYPNPR
10.011
50.053
100.11
200.21
500.53
1001.06
2502.66
5005.32
100010.64

Thông tin thêm về NPR hoặc SYP

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc SYP (Bảng Syria), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ