Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.082 TJS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.081 TJS |
2% Tỷ lệ ATM | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.080 TJS |
3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.079 TJS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.079 TJS |
5% Tỷ lệ kiosk | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.078 TJS |
NPR | TJS |
1 | 0.082 |
5 | 0.41 |
10 | 0.82 |
20 | 1.63 |
50 | 4.09 |
100 | 8.19 |
250 | 20.48 |
500 | 40.97 |
1000 | 81.94 |
TJS | NPR |
1 | 12.2 |
5 | 61.01 |
10 | 122.03 |
20 | 244.06 |
50 | 610.16 |
100 | 1220.33 |
250 | 3050.83 |
500 | 6101.67 |
1000 | 12203.34 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR ( Rupee Nepal ) hoặc TJS ( Somoni Tajikistan ), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.