Tỷ giá hối đoái NPR/TJS 0.069876 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TJS |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.070 TJS |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.069 TJS |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.068 TJS |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.068 TJS |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.067 TJS |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.066 TJS |
NPR | TJS |
1 | 0.070 |
5 | 0.35 |
10 | 0.70 |
20 | 1.39 |
50 | 3.49 |
100 | 6.98 |
250 | 17.46 |
500 | 34.93 |
1000 | 69.87 |
TJS | NPR |
1 | 14.31 |
5 | 71.55 |
10 | 143.11 |
20 | 286.22 |
50 | 715.55 |
100 | 1431.11 |
250 | 3577.79 |
500 | 7155.58 |
1000 | 14311.16 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TJS (Somoni Tajikistan), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.