Tỷ giá hối đoái NPR/TND 0.021891 đã cập nhật phút trước
Tỷ lệ | NPR | Phí chuyển nhượng | TND |
0% | 1 NPR | 0.0 NPR | 0.022 TND |
1% | 1 NPR | 0.010 NPR | 0.022 TND |
2% | 1 NPR | 0.020 NPR | 0.021 TND |
3% | 1 NPR | 0.030 NPR | 0.021 TND |
4% | 1 NPR | 0.040 NPR | 0.021 TND |
5% | 1 NPR | 0.050 NPR | 0.021 TND |
NPR | TND |
1 | 0.022 |
5 | 0.11 |
10 | 0.22 |
20 | 0.44 |
50 | 1.09 |
100 | 2.18 |
250 | 5.47 |
500 | 10.94 |
1000 | 21.89 |
TND | NPR |
1 | 45.68 |
5 | 228.4 |
10 | 456.81 |
20 | 913.62 |
50 | 2284.05 |
100 | 4568.11 |
250 | 11420.27 |
500 | 22840.55 |
1000 | 45681.11 |
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc TND (Dinar Tunisia), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.