Valuta Ex Logo

NPR đến UAH

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Hryvnia Ukraina (UAH) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
UAH - Hryvnia Ukrainaselect icon

Tỷ giá hối đoái NPR/UAH 0.30335 đã cập nhật phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-uah?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Hryvnia Ukraina là tiền tệ củaUkraina

world mapcountries where NPR is usedcountries where UAH is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Hryvnia Ukraina

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngUAH
0%1 NPR0.0 NPR0.30 UAH
1%1 NPR0.010 NPR0.30 UAH
2%1 NPR0.020 NPR0.30 UAH
3%1 NPR0.030 NPR0.29 UAH
4%1 NPR0.040 NPR0.29 UAH
5%1 NPR0.050 NPR0.29 UAH

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Hryvnia Ukraina

NPRUAH
10.30
51.51
103.03
206.06
5015.16
10030.33
25075.83
500151.67
1000303.35

Chuyển đổi Hryvnia Ukraina thành Rupee Nepal

UAHNPR
13.29
516.48
1032.96
2065.92
50164.82
100329.64
250824.12
5001648.24
10003296.48

Thông tin thêm về NPR hoặc UAH

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc UAH (Hryvnia Ukraina), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ