Chuyển đổi Rupee Nepal sang Vatu Vanuatu | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang VUV - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến VUV

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Vatu Vanuatu (VUV) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
VUV - Vatu Vanuatuselect icon
Vt

Tỷ giá hối đoái NPR/VUV 0.84377 đã cập nhật 58 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-vuv?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Vatu Vanuatu là tiền tệ củaVanuatu

world mapcountries where NPR is usedcountries where VUV is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Vatu Vanuatu

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngVUV
0%1 NPR0.0 NPR0.84 VUV
1%1 NPR0.010 NPR0.84 VUV
2%1 NPR0.020 NPR0.83 VUV
3%1 NPR0.030 NPR0.82 VUV
4%1 NPR0.040 NPR0.81 VUV
5%1 NPR0.050 NPR0.80 VUV

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Vatu Vanuatu

NPRVUV
10.84
54.21
108.43
2016.87
5042.18
10084.37
250210.94
500421.88
1000843.76

Chuyển đổi Vatu Vanuatu thành Rupee Nepal

VUVNPR
11.18
55.92
1011.85
2023.7
5059.25
100118.51
250296.29
500592.58
10001185.16

Thông tin thêm về NPR hoặc VUV

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc VUV (Vatu Vanuatu), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ