Chuyển đổi Rupee Nepal sang Tala Samoa | Công cụ chuyển đổi tiền tệ NPR sang WST - Valuta EX
Valuta Ex Logo

NPR đến WST

Chuyển đổi Rupee Nepal (NPR) sang Tala Samoa (WST) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX

NPR - Rupee Nepalselect icon
WST - Tala Samoaselect icon
T

Tỷ giá hối đoái NPR/WST 0.020203 đã cập nhật 6 phút trước

https://valuta.exchange/vi/npr-to-wst?amount=1

Rupee Nepal là tiền tệ củaNepal

Tala Samoa là tiền tệ củaSamoa

world mapcountries where NPR is usedcountries where WST is used

So sánh tỷ giá hối đoái Rupee Nepal với Tala Samoa

Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau
Tỷ lệNPRPhí chuyển nhượngWST
0%1 NPR0.0 NPR0.020 WST
1%1 NPR0.010 NPR0.020 WST
2%1 NPR0.020 NPR0.020 WST
3%1 NPR0.030 NPR0.020 WST
4%1 NPR0.040 NPR0.019 WST
5%1 NPR0.050 NPR0.019 WST

Chuyển đổi Rupee Nepal thành Tala Samoa

NPRWST
10.020
50.10
100.20
200.40
501.01
1002.02
2505.05
50010.1
100020.2

Chuyển đổi Tala Samoa thành Rupee Nepal

WSTNPR
149.49
5247.49
10494.98
20989.96
502474.9
1004949.81
25012374.52
50024749.05
100049498.11

Thông tin thêm về NPR hoặc WST

Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về NPR (Rupee Nepal) hoặc WST (Tala Samoa), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.

Tất cả các loại tiền tệ